--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đả động
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đả động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đả động
Your browser does not support the audio element.
+
Touch upon
Không đả động đến một vấn đề gì
Not to touch upon some matter
Lượt xem: 676
Từ vừa tra
+
đả động
:
Touch uponKhông đả động đến một vấn đề gìNot to touch upon some matter
+
chật
:
Tight, narrowđôi giày chậta pair of tight shoesngười đông, nhà chậtlarge family, narrow house
+
giở giời
:
như trở trời
+
cúng
:
to worship, to donate; to throw awaycúng tổ tiênto worship the ancestors
+
cản
:
To prevent, to stop, to barrừng cây cản gióthe forest of trees stops the windcản bước tiếnto prevent someone's advancecản đườngto block the wayhắn cản địch cho đồng đội rút luito lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barragesức cảnresistance force